Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

升降机构

{elevating } , nâng cao (nhận thức, đạo đức)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 升降率

    { gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien
  • 升降索

    { halliard } , (hàng hải) dây leo, jăm bông, bắp đùi (súc vật), (số nhiều) mông đít, (từ lóng) tài tử, người không chuyên...
  • 升降计

    { statoscope } , (vật lý) cái đo vi áp
  • 升高

    Mục lục 1 {elevate } , nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá),...
  • 升高的

    { elevatory } , (kỹ thuật) nâng
  • 午前

    { ante meridiem } , (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ { forenoon } , buổi sáng (trước 12 giờ)
  • 午后

    { afternoon } , buổi chiều
  • 午后茶会

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 午夜

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午夜的

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午宴

    { luncheon } , tiệc trưa
  • 午湖节

    { Maying } , việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
  • 午睡

    { siesta } , giấc ngủ trưa
  • 午觉

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 午餐

    { lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa { nooning } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 午餐时间

    { lunchtime } , giờ ăn trưa
  • 午餐的食品

    { lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
  • { semi } , (THGT) nhà chung tường
  • 半乳糖

    { galactose } , (hoá học) galactoze
  • 半人马座

    { centaur } , quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp), (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi, (Centaur)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top