Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

协定

Mục lục

{agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với


{concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp


{convention } , hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)


{entente } , (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước), khối nước thân thiện (giữa một số nước), khối nước trong hiệp ước thân thiện, (sử học) đồng minh


{pact } , hiệp ước, công ước, hiệp ước hoà bình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 协定的

    { concerted } , có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc
  • 协方差

    { covariance } , (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai
  • 协约

    { concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước) { entente } , (ngoại giao) hiệp ước thân thiện...
  • 协聚合物

    { copolymer } , (hoá học) chất đồng trùng hợp
  • 协议

    Mục lục 1 {agreement } , hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả...
  • 协议会

    { consultation } , sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội...
  • 协议名

    Mục lục 1 {gopher } , chuột túi, chuột vàng, rùa đất, (như) gofer, goffer 2 {news } , tin, tin tức 3 {slip } , sự trượt chân, điều...
  • 协议的

    { consultative } , để hỏi ý kiến; tư vấn
  • 协调

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
  • 协调人

    { moderator } , người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất...
  • 协调的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { together } , cùng, cùng với, cùng...
  • 协调者

    { coordinator } , (Tech) điều hợp viên
  • 协道的

    { miscreant } , vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê...
  • 卑下的

    { humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm...
  • 卑俗化

    { vulgarization } , sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
  • 卑俗地

    { profanely } , (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tựu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
  • 卑俗滑稽的

    { rabelaisian } , đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn Pháp Rabelais)
  • 卑劣

    { littleness } , sự nhỏ bé, tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện
  • 卑劣地

    { despicably } , đáng khinh, đáng chê { meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
  • 卑劣的

    Mục lục 1 {bestial } , (thuộc) súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ 2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top