Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卑鄙

Mục lục

{abjection } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện


{baseness } , tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ, tính chất thường, tính chất không quý (kim loại), tính chất giả (tiền)


{contemptibility } , tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện


{foulness } , tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm


{ignobleness } , sự đê tiện, sự ti tiện, sự ô nhục, sự nhục nhã


{indelicacy } , sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness), hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ


{lousiness } , tình trạng có rận; tình trạng có chấy, tính đê tiện, tính bần tiện


{pettiness } , tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện


{shabbiness } , tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn, tính bủn xỉn, tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện


{turpitude } , tính xấu xa, tính đê tiện, việc làm xấu xa, việc làm đê tiện


{vileness } , tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn, tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卑鄙地

    Mục lục 1 {basely } , hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ 2 {dastardly } , hèn nhát, đê tiện, ném đá giấu tay 3 {lousily } ,...
  • 卑鄙男人

    { caitiff } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát, (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • 卑鄙的

    Mục lục 1 {caddish } , vô giáo dục, vô lại, đểu cáng 2 {contemptible } , đáng khinh, đê tiện, bần tiện 3 {depraved } , hỏng,...
  • 卑鄙的人

    Mục lục 1 {dastard } , kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay 2 {hunks } , người keo cú, người bủn xỉn 3 {insect } , (động vật...
  • 卑鄙的家伙

    { yellow dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh { swine } , con lợn, người tham ăn tục uống; người bẩn...
  • 卑鄙的男人

    { CAD } , đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 卑鄙者

    { huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi, cò kè mặc cả, chạy hàng...
  • 卑陋地

    { dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ
  • { obiit } , tạ thế (viết kèm theo ngày chết)
  • 卓绝

    { transcendence } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
  • 卓著

    { distinction } , sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu...
  • 卓见的

    { long -sighted } , viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng
  • 卓越

    Mục lục 1 {brilliance } , (Tech) chói (d); độ chói 2 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức...
  • 卓越地

    { reputably } , có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn
  • 卓越的

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 卓越的人

    { hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo { lulu } , người (vật)...
  • 单一

    { singleness } , tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, chỉ nhằm một mục đích
  • 单一体

    { monad } , (triết học) đơn t
  • 单一化

    { simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm { simplify } , làm đơn giản, đơn giản hoá
  • 单一同态

    { monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top