Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卑鄙的男人

{CAD } , đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卑鄙者

    { huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi, cò kè mặc cả, chạy hàng...
  • 卑陋地

    { dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ
  • { obiit } , tạ thế (viết kèm theo ngày chết)
  • 卓绝

    { transcendence } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
  • 卓著

    { distinction } , sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn), dấu...
  • 卓见的

    { long -sighted } , viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng
  • 卓越

    Mục lục 1 {brilliance } , (Tech) chói (d); độ chói 2 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức...
  • 卓越地

    { reputably } , có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn
  • 卓越的

    Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên...
  • 卓越的人

    { hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo { lulu } , người (vật)...
  • 单一

    { singleness } , tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, chỉ nhằm một mục đích
  • 单一体

    { monad } , (triết học) đơn t
  • 单一化

    { simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm { simplify } , làm đơn giản, đơn giản hoá
  • 单一同态

    { monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh
  • 单一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
  • 单一栽培

    { monoculture } , sự độc canh
  • 单一的

    Mục lục 1 {onefold } , giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật 2 {simplex } , (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học)...
  • 单一的意思

    { univocal } , chỉ có một nghĩa (từ)
  • 单丝

    { singles } , trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • 单主寄生的

    { autoecious } , (sinh học) một chủ, đơn chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top