- Từ điển Trung - Việt
卓越
{brilliance } , (Tech) chói (d); độ chói
{eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
{excellence } , sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
{predominance } , ưu thế, thế trội
{preeminence } , sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
{primacy } , địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục
{salience } , chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật, sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy
{superexcellence } , sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng
{transcendence } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
{transcendency } , tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
卓越地
{ reputably } , có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn -
卓越的
Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên... -
卓越的人
{ hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo { lulu } , người (vật)... -
单一
{ singleness } , tính duy nhất, tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân, chỉ nhằm một mục đích -
单一体
{ monad } , (triết học) đơn t -
单一化
{ simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm { simplify } , làm đơn giản, đơn giản hoá -
单一同态
{ monomorphism } , (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh -
单一性
{ oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính... -
单一栽培
{ monoculture } , sự độc canh -
单一的
Mục lục 1 {onefold } , giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật 2 {simplex } , (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học)... -
单一的意思
{ univocal } , chỉ có một nghĩa (từ) -
单丝
{ singles } , trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người -
单主寄生的
{ autoecious } , (sinh học) một chủ, đơn chủ -
单人乘座式
{ single -seater } , ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi -
单人用
{ one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần -
单人用的
{ one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần -
单价的
{ monovalent } , (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị -
单位
{ monad } , (triết học) đơn t { unit } , một, một cái, đơn vị -
单位模
{ unimodular } , (đại số) đơn môđula -
单位模的
{ unimodular } , (đại số) đơn môđula
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.