Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单丝

{singles } , trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 单主寄生的

    { autoecious } , (sinh học) một chủ, đơn chủ
  • 单人乘座式

    { single -seater } , ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi
  • 单人用

    { one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần
  • 单人用的

    { one -off } , được làm hoặc xảy ra chỉ một lần
  • 单价的

    { monovalent } , (hoá học) có hoá trị một, (sinh vật học) đơn trị
  • 单位

    { monad } , (triết học) đơn t { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 单位模

    { unimodular } , (đại số) đơn môđula
  • 单位模的

    { unimodular } , (đại số) đơn môđula
  • 单位的

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 单作

    { monoculture } , sự độc canh
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top