- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
南方人
{ southern } , người ở miền Nam, (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ) { southerner } , người ở miền Nam, (Southerner) dân... -
南方的
{ south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
南极
{ South Pole } , (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất) -
南极圈
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực -
南极地带的
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực -
南极的
{ antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực { polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học)... -
南欧人
{ meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)... -
南欧的
{ meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)... -
南洋杉
{ araucaria } , (thực vật học) cây bách tán -
南瓜
{ pumpkin } , quả bí ngô, quả bí { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật... -
南美大草原
{ pampa } , đồng hoang (ở Nam mỹ) -
南行航程
{ southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến) -
南辅币
{ para } , (thông tục) lính nhảy dù, đoạn (văn, sách...) -
南辕北辙的
{ polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn... -
南边
{ south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
南进
{ southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến) -
南部
{ south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường... -
南部人
{ southron } , (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê,cốt), ((thường) guội người Anh -
南部的
{ meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)... -
南风
{ souther } , gió nam; cơn bão từ phía nam lại { southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.