Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

南美大草原

{pampa } , đồng hoang (ở Nam mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南行航程

    { southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
  • 南辅币

    { para } , (thông tục) lính nhảy dù, đoạn (văn, sách...)
  • 南辕北辙的

    { polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học) có cực, (toán học) cực, (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn...
  • 南边

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南进

    { southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
  • 南部

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南部人

    { southron } , (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê,cốt), ((thường) guội người Anh
  • 南部的

    { meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)...
  • 南风

    { souther } , gió nam; cơn bão từ phía nam lại { southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam
  • 博士

    { doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy),...
  • 博士学位

    { doctorate } , học vị tiến sĩ { doctorship } , danh vị tiến sĩ, nghề bác sĩ y khoa
  • 博士的

    { doctoral } , (thuộc) tiến sĩ
  • 博士衔

    { doctorate } , học vị tiến sĩ
  • 博学

    { erudition } , học thức, uyên bác; tính uyên bác
  • 博学地

    { eruditely } , uyên thâm, uyên bác
  • 博学家

    { pandit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学的

    Mục lục 1 {encyclopaedic } , (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung 2 {erudite } , học rộng, uyên...
  • 博学的人

    { pundit } , nhà học giả Ân,độ,(đùa cợt) nhà học giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà...
  • 博学者

    { erudite } , học rộng, uyên bác { mage } , đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ, nhà bác học, nhà thông thái { savant } , nhà bác...
  • 博爱

    { charity } , lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top