Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印花布

{muslin } , vải muxơlin (một thứ vải mỏng), (thông tục) người đàn bà; có con gái


{print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印花样

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花棉布

    { calico } , vải trúc bâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa { chintz } , vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa) { cretonne }...
  • 印花法

    { decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại
  • 印花税

    { stamp duty } , (Econ) Thuế tem .+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và...
  • 印花经纱

    { jaspe } , màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm
  • 印记

    Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印记号

    { imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản,...
  • 印象

    { effect } , kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều)...
  • 印象主义

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象主义的

    { impressionist } , (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng...
  • 印象批评

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派的

    { impressionistic } , (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng
  • 印象淡薄的

    { unimpressive } , không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
  • 印象的

    { impressional } , (thuộc) ấn tượng
  • 印迹

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印迹作用

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印错

    { misprint } , lỗi in, in sai
  • 危及

    { endanger } , gây nguy hiểm
  • 危害

    Mục lục 1 {compromise } , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp 2 {disserve } , làm hại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top