Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卷绕

{involution } , sự dính dáng, sự mắc míu, điều rắc rối, điều phức tạp, sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc, (toán học) sự nâng lên luỹ thừa, (thực vật học) sự cuốn trong, (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)


{involvement } , sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào, tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại


{wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卷绕的

    { winding } , khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ),...
  • 卷缩

    Mục lục 1 {crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng 2 {crispation } , sự uốn quăn, sự rùng mình, sự sởn gai ốc, sự nổi...
  • 卷缩状的

    { crispate } , quăn
  • 卷缩的

    { crinkly } , nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc
  • 卷走

    { whirl } , sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, quay cuồng (đầu...
  • 卷起

    Mục lục 1 {enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) 2 {furl } , cuộn,...
  • 卷起之物

    { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 卷轴

    Mục lục 1 {reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây),...
  • 卷过

    { lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ...
  • 卷须

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti { clasper } , (sinh học) thùy bám; mấu bám;...
  • 卷须状之物

    { tendril } , (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoán hình tua
  • { discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự đuổi ra,...
  • 卸上码头

    { wharf } , (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
  • 卸下

    Mục lục 1 {debus } , cho (hành khách) xuống, dỡ (hàng hoá) trên xe xuống, xuống xe (hành khách) 2 {demount } , (Tech) tháo ra, gỡ...
  • 卸下重担

    { disburden } , cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng { unburden } , cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng), (nghĩa bóng)...
  • 卸修

    { overhauling } , sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra
  • 卸空

    { unstow } , dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)
  • 卸货

    Mục lục 1 {discharge } , sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng), sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...), sự...
  • 卸货者

    { discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ
  • 卸除轭

    { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top