- Từ điển Trung - Việt
压电性
Xem thêm các từ khác
-
压电的
{ piezoelectric } , áp điện -
压痕
{ impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu... -
压皱
{ crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)... -
压皱褶的
{ goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp -
压盘
{ platen } , (ngành in) tấm ấn giấy, trục (cuốn giấy ở máy chữ) -
压破
{ crush } , sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp... -
压碎
Mục lục 1 {crunch } , sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng... -
压碎的东西
{ crusher } , máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng;... -
压紧
{ impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm... -
压紧的
{ impacted } , lèn chặt, nêm chặt, chật ních -
压缩
Mục lục 1 {compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...) 2 {compression } , sự ép, sự nén,... -
压缩性
{ compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén -
压缩性的
{ constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít -
压缩扩展
{ companding } , (Tech) ép,giãn (d) -
压缩扩展器
{ compander } , (Tech) bộ ép,giãn -
压缩机
{ compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép -
压缩物
{ compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép -
压缩率
{ compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén -
压舌片
{ spatula } , dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi -
压舱物
{ ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.