Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压紧

{impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào, va mạnh vào, chạm mạnh vào, va mạnh, chạm mạnh, tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{impaction } , sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào, sự va mạnh, sự chạm mạnh, sự tác động mạnh


{pack } , bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi ((cũng) pack ice), (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người), lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...), gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài), xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn (khe hở), (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người), xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định, (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng, ((thường) + up) sắp xếp hành lý, đóng gói, đóng kiện, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi, khăn gói ra đi, cuốn gói, (từ lóng) làm xong, hoàn thành, (từ lóng) thôi ngừng, (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压紧的

    { impacted } , lèn chặt, nêm chặt, chật ních
  • 压缩

    Mục lục 1 {compress } , (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...) 2 {compression } , sự ép, sự nén,...
  • 压缩性

    { compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén
  • 压缩性的

    { constrictive } , dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít, co khít
  • 压缩扩展

    { companding } , (Tech) ép,giãn (d)
  • 压缩扩展器

    { compander } , (Tech) bộ ép,giãn
  • 压缩机

    { compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép
  • 压缩物

    { compressor } , (kỹ thuật) máy nén, máy ép
  • 压缩率

    { compressibility } , tính nén được, (vật lý) hệ số nén
  • 压舌片

    { spatula } , dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi
  • 压舱物

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 压舱用铁块

    { kentledge } , (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành)
  • 压花冲头

    { forcer } , (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách
  • 压路机

    { roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),...
  • 压载

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 压迫

    Mục lục 1 {bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ,...
  • 压迫地

    { oppressively } , ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu
  • 压迫手段

    { oppression } , sự đàn áp, sự áp bức
  • 压迫的

    { oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
  • 压迫者

    { oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top