- Từ điển Trung - Việt
压迫的
{oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
压迫者
{ oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức -
压部
{ splenial } , (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối -
厌世的
{ pessimistic } , bi quan, yếm thế { world -weary } , chán đời -
厌倦
Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {ennui } , sự buồn chán, sự chán nản 3 {tire } , (như)... -
厌倦地
{ drearily } , sầu thảm, ủ rũ { wearily } , rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), không còn... -
厌倦的
{ jaded } , mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ, chán ngấy { tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc,... -
厌恶
Mục lục 1 {allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm 2 {antipathy } , ác cảm 3 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không... -
厌恶人类
{ misanthropy } , tính ghét người, lòng ghét người -
厌恶人类的
{ misanthropic } , ghét người -
厌恶地
{ disgustedly } , ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng { reluctantly } , miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện,... -
厌恶女人
{ misogyny } , tính ghét kết hôn -
厌恶德国
{ Germanophobia } , sự bài Đức; chủ trương bài Đức -
厌恶的
Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê... -
厌恶的人
{ detestation } , sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm -
厌恶结婚
{ misogamy } , tính ghét kết hôn -
厌战的
{ war -weary } , bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh -
厌新
{ misoneism } , sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải... -
厌新者
{ misoneist } , người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những... -
厌氧微生物
{ anaerophyte } , thực vật kỵ khí -
厌氧性生物
{ anaerobe } /ə\'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.