Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厌恶

Mục lục

{allergy } , (y học) dị ứng, (thông tục) sự ác cảm


{antipathy } , ác cảm


{aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét


{detest } , ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm


{disgust } , làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn


{disinclination } , sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ


{indisposition } , (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì), (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì), sự khó ở, sự se mình


{irksomeness } , tính tê, tính chán ngấy, sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu


{loathe } , ghê tởm, kinh tởm, ghét


{mislike } , sự ghét bỏ, sự ghê tởm, không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm


{nauseate } , buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán (cơm, nghề...), làm buồn nôn; làm lộn mửa, làm kinh tởm


{reluctance } , sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì), (điện học) từ tr


{repugnance } , sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm, sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn


{repulse } , (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công), sự từ chối, sự cự tuyệt, (quân sự) đánh lui, đẩy lùi, đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận, từ chối, cự tuyệt


{revolt } , cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm, nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét


{scunner } , sự ghét cay ghét đắng, vật bị ghét cay ghét đắng, ghét cay ghét đắng cái gì, tởm, thấy lợm giọng, làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn


{shy } , nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, (thông tục) sự ném, sự liệng, cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì), thử chế nhạo (ai), nhảy sang một bên, né, tránh, (thông tục) ném, liệng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厌恶人类

    { misanthropy } , tính ghét người, lòng ghét người
  • 厌恶人类的

    { misanthropic } , ghét người
  • 厌恶地

    { disgustedly } , ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng { reluctantly } , miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện,...
  • 厌恶女人

    { misogyny } , tính ghét kết hôn
  • 厌恶德国

    { Germanophobia } , sự bài Đức; chủ trương bài Đức
  • 厌恶的

    Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê...
  • 厌恶的人

    { detestation } , sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
  • 厌恶结婚

    { misogamy } , tính ghét kết hôn
  • 厌战的

    { war -weary } , bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh
  • 厌新

    { misoneism } , sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải...
  • 厌新者

    { misoneist } , người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những...
  • 厌氧微生物

    { anaerophyte } , thực vật kỵ khí
  • 厌氧性生物

    { anaerobe } /ə\'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • 厌氧性的

    { anaerobic } , kỵ khí
  • 厌氧生活

    { anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí
  • 厌烦

    Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {piss } , ghụi ẻ khát nước tiểu, rùi áu khát đi tè,...
  • 厌烦的

    Mục lục 1 {rebarbative } , ghê tởm 2 {tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán 3 {wearisome } , mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt;...
  • 厌食

    { anorexia } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厌食症

    { anorexy } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厕所

    Mục lục 1 {jakes } , nhà vệ sinh; nhà xí 2 {latrine } , nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù) 3 {lav } , (THGT) nhà vệ sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top