Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厌新

{misoneism } , sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厌新者

    { misoneist } , người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách, người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những...
  • 厌氧微生物

    { anaerophyte } , thực vật kỵ khí
  • 厌氧性生物

    { anaerobe } /ə\'neiroubiə/, vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí
  • 厌氧性的

    { anaerobic } , kỵ khí
  • 厌氧生活

    { anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí
  • 厌烦

    Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {piss } , ghụi ẻ khát nước tiểu, rùi áu khát đi tè,...
  • 厌烦的

    Mục lục 1 {rebarbative } , ghê tởm 2 {tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán 3 {wearisome } , mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt;...
  • 厌食

    { anorexia } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厌食症

    { anorexy } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厕所

    Mục lục 1 {jakes } , nhà vệ sinh; nhà xí 2 {latrine } , nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù) 3 {lav } , (THGT) nhà vệ sinh...
  • { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,...
  • 厚厚地

    { thickly } , dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
  • 厚厚地涂

    { slather } , (số nhiều) số lượng to lớn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ
  • 厚圆椅垫

    { pouf } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) { pouffe } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế;...
  • 厚壁组织

    { sclerenchyma } , (thực vật học) mô cứng, cương mô
  • 厚大衣

    { greatcoat } , áo choàng, áo bành tô
  • 厚底皮鞋

    { brogue } , giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len
  • 厚度

    { ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức...
  • 厚手套

    { muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái...
  • 厚木板

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top