Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厌氧性的

{anaerobic } , kỵ khí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厌氧生活

    { anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí
  • 厌烦

    Mục lục 1 {boredom } , nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu 2 {piss } , ghụi ẻ khát nước tiểu, rùi áu khát đi tè,...
  • 厌烦的

    Mục lục 1 {rebarbative } , ghê tởm 2 {tired } , mệt, mệt mỏi, nhọc, chán 3 {wearisome } , mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt;...
  • 厌食

    { anorexia } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厌食症

    { anorexy } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 厕所

    Mục lục 1 {jakes } , nhà vệ sinh; nhà xí 2 {latrine } , nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù) 3 {lav } , (THGT) nhà vệ sinh...
  • { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,...
  • 厚厚地

    { thickly } , dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
  • 厚厚地涂

    { slather } , (số nhiều) số lượng to lớn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ
  • 厚圆椅垫

    { pouf } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) { pouffe } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế;...
  • 厚壁组织

    { sclerenchyma } , (thực vật học) mô cứng, cương mô
  • 厚大衣

    { greatcoat } , áo choàng, áo bành tô
  • 厚底皮鞋

    { brogue } , giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len
  • 厚度

    { ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức...
  • 厚手套

    { muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái...
  • 厚木板

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 厚板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 厚毯

    { drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)
  • 厚涂的颜料

    { impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp
  • 厚片

    { fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top