Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厚厚地

    { thickly } , dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
  • 厚厚地涂

    { slather } , (số nhiều) số lượng to lớn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ
  • 厚圆椅垫

    { pouf } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) { pouffe } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế;...
  • 厚壁组织

    { sclerenchyma } , (thực vật học) mô cứng, cương mô
  • 厚大衣

    { greatcoat } , áo choàng, áo bành tô
  • 厚底皮鞋

    { brogue } , giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len
  • 厚度

    { ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức...
  • 厚手套

    { muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái...
  • 厚木板

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 厚板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 厚毯

    { drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)
  • 厚涂的颜料

    { impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp
  • 厚片

    { fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột...
  • 厚的

    { thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,...
  • 厚的切片

    { slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 厚的部分

    { thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc
  • 厚皮

    { pachyderma } , số nhiều, động vật da dày
  • 厚皮的

    { thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục
  • 厚皮类动物

    { pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
  • 厚着脸皮做

    { cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top