Xem thêm các từ khác
-
参事等之职
{ aldermanry } , quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố, (như) aldermanship -
参军
{ enroll } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) -
参加
Mục lục 1 {attend } , dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt,... -
参加会议者
{ conferee } , người tham gia hội nghị -
参加宴会
{ feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,... -
参加暴动
{ riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự... -
参加比赛
{ tourney } , (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament), đấu thương trên ngựa -
参加活动
{ campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch -
参加礼拜者
{ worshiper } , (TôN) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái { worshipper } , (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn... -
参加者
{ participant } , người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự { participator } , người tham gia, người tham dự, người góp phần... -
参加辩论
{ controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối -
参加酒宴者
{ wassailer } , (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu, (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu -
参孙
{ sampson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường { samson } , Xam,xon, người có sức khoẻ phi thường -
参差的
{ ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),... -
参政权
{ suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh... -
参数
{ parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến -
参数化
{ parameterization } , sự biểu hiện thành tham số -
参数化法
{ parameterization } , sự biểu hiện thành tham số -
参数的
{ parametric } , (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến -
参考
{ reference } , sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.