Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{and } , và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)


{or } , vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 及其他

    { etc } , nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê)
  • 及早

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及早的

    { early } , sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh...
  • 及时

    { betimes } , sớm, kịp thời, đúng lúc
  • 及时地

    { duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 及格

    { party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 及格的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 及物动词

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 及物地

    { transitively } , một cách bắc cầu
  • 及物的

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 友会徒

    { broadbrim } , mũ rộng vành
  • 友善

    Mục lục 1 {amicability } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết...
  • 友善地

    { amicably } , thân thiện, thân tình { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend)...
  • 友善的

    Mục lục 1 {affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần 2 {amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã...
  • 友好

    Mục lục 1 {amicableness } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {amity } , tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan...
  • 友好和约

    { concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)
  • 友好的

    { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây,cơ, cuộc giải trí...
  • 友好的行为

    { kindness } , sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
  • 友情

    { camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết { hail -fellow } ,fellow,well,met) /\'heil,felou\'wel\'met/, thân thiết, thân mật, bạn thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top