Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

及格

{party } , đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự


{pass } , đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 及格的

    { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 及物动词

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 及物地

    { transitively } , một cách bắc cầu
  • 及物的

    { transitive } , (ngôn ngữ học), (ngôn ngữ học) ngoại động từ
  • 友会徒

    { broadbrim } , mũ rộng vành
  • 友善

    Mục lục 1 {amicability } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {fraternization } , sự thân thiện, sự làm thân, sự kết...
  • 友善地

    { amicably } , thân thiện, thân tình { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend)...
  • 友善的

    Mục lục 1 {affable } , lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần 2 {amiability } , sự tử tế, sự tốt bụng, tính nhã...
  • 友好

    Mục lục 1 {amicableness } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính 2 {amity } , tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan...
  • 友好和约

    { concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)
  • 友好的

    { friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây,cơ, cuộc giải trí...
  • 友好的行为

    { kindness } , sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
  • 友情

    { camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết { hail -fellow } ,fellow,well,met) /\'heil,felou\'wel\'met/, thân thiết, thân mật, bạn thân
  • 友爱

    { brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học...
  • 友爱的

    { fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín
  • 友谊

    Mục lục 1 {comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước...
  • 双位

    { dibit } , (Tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11)
  • 双侧瘫痪

    { diplegia } , (y học) chứng liệt hai bên
  • 双倍性的

    { diploid } , lưỡng bội
  • 双偶极

    { quadripole } , (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top