- Từ điển Trung - Việt
友好
{amicableness } , sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính
{amity } , tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
{goodwill } , thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp
{neighbor } , như neighbour
{sodality } , hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
友好和约
{ concordat } , giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước) -
友好的
{ friendly } , thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây,cơ, cuộc giải trí... -
友好的行为
{ kindness } , sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái -
友情
{ camaraderie } , tình bạn, sự thân thiết { hail -fellow } ,fellow,well,met) /\'heil,felou\'wel\'met/, thân thiết, thân mật, bạn thân -
友爱
{ brotherliness } , tính chất anh em; tình anh em { fraternity } , tình anh em, phường hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học... -
友爱的
{ fraternal } , (thuộc) anh em, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín -
友谊
Mục lục 1 {comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước... -
双位
{ dibit } , (Tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11) -
双侧瘫痪
{ diplegia } , (y học) chứng liệt hai bên -
双倍性的
{ diploid } , lưỡng bội -
双偶极
{ quadripole } , (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực -
双关的
{ homonymous } , đồng âm (từ) -
双关话
{ quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi;... -
双关语
Mục lục 1 {equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ 2 {equivoque } , lời nói lập... -
双凸面的
{ convexo -convex } , hai mặt lồi -
双击
{ double click } , (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi -
双击键
{ double -click } , (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của... -
双刃刀
{ catling } , mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ -
双刃大砍刀
{ claymore } , (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê,cốt) -
双刃的
{ two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.