Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双侧瘫痪

{diplegia } , (y học) chứng liệt hai bên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双倍性的

    { diploid } , lưỡng bội
  • 双偶极

    { quadripole } , (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực
  • 双关的

    { homonymous } , đồng âm (từ)
  • 双关话

    { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện, chơi chữ, nói nước đôi;...
  • 双关语

    Mục lục 1 {equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ 2 {equivoque } , lời nói lập...
  • 双凸面的

    { convexo -convex } , hai mặt lồi
  • 双击

    { double click } , (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi
  • 双击键

    { double -click } , (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của...
  • 双刃刀

    { catling } , mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ
  • 双刃大砍刀

    { claymore } , (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê,cốt)
  • 双刃的

    { two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...)
  • 双切

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双切线

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双列

    { biserial } , hai chuỗi
  • 双动的

    { double -acting } , (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
  • 双单射

    { bijection } , song ánh
  • 双印

    { mackle } , ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, vấy bẩn (ở tờ in)
  • 双变

    { bivariate } , (thống kê) có hai biến số
  • 双向单射

    { bijection } , song ánh
  • 双向性

    { bidirectional } , (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top