Các từ tiếp theo
-
反众数
{ antimode } , (Tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược -
反作用
Mục lục 1 {reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động,... -
反作用力
{ counterforce } , lực đối lập, lực phản kháng -
反侧音
{ antisidetone } , (Tech) chống nội âm [điện thoại] -
反倒频器
{ descrambler } , (Tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu -
反储蓄
{ dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại. -
反催化剂
{ anticatalyst } , chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác -
反光
{ glisten } , tia sáng long lanh, ánh lấp lánh, sáng long lanh, lấp lánh -
反光信号
{ heliogram } , bức điện quang báo ((cũng) helio) -
反光通信法
{ heliography } , thuật truyền tin quang báo, thuật ghi mặt trời, thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
152 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMap of the World
631 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?