- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反刍类的
{ ruminant } , động vật nhai lại, (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm -
反动
Mục lục 1 {counteraction } , sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng 2 {reaction... -
反动主义的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反动主义者
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactionist } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反动地
{ retroactively } , có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, <PHáP> có hiệu lực trở về trước -
反动的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng... -
反动者
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反变式
{ contravariant } , (toán học) phản biến -
反变量
{ contravariant } , (toán học) phản biến -
反叛
{ conspiracy } , âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) -
反叛者
{ conspirator } , người âm mưu { rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách,... -
反口的
{ aboral } , (sinh học) xa miệng; đối miệng -
反向气流
{ counterblast } , lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt, cơn gió ngược -
反向的
{ retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược,... -
反启蒙主义
{ obscurantism } , chính sách ngu đần -
反告
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反周期
{ antiperiodic } , (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ, (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ -
反响
Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí... -
反响的
Mục lục 1 {resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng 2 {resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh),... -
反唇相讥
{ recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.