Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反响的

Mục lục

{resonant } , âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng


{resonantly } , vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng ), vang dội lại cái gì (về địa điểm), (Lý) cộng hưởng


{reverberative } , dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ


{reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), lò phản xạ, lò lửa quặt



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 反唇相讥

    { recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau
  • 反噪声

    { antinoise } , (Tech) chống ồn
  • 反圣职者的

    { anticlerical } , chống giáo hội
  • 反地道

    { countermine } , mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, đặt mìn chống mìn, dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng...
  • 反复

    Mục lục 1 {dartle } , cứ phóng, cứ lao tới 2 {gemination } , sự sắp thành đôi 3 {Iteration } , sự nhắc đi nhắc lại, tính lặp...
  • 反复做

    { thresh } , đập (lúa); đập lúa
  • 反复动词

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 反复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 反复地做

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại
  • 反复地说

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Occupations III

201 lượt xem

The City

26 lượt xem

The Utility Room

216 lượt xem

Team Sports

1.536 lượt xem

Math

2.092 lượt xem

The Kitchen

1.170 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top