- Từ điển Trung - Việt
反复形
Các từ tiếp theo
-
反复性的
{ repetitious } , có đặc trưng lặp đi lặp lại { repetitive } , lặp lại -
反复无常
Mục lục 1 {caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio 2 {crotchet } , cái móc, (âm nhạc) nốt đen, ý ngông,... -
反复无常的
Mục lục 1 {capricious } , thất thường, đồng bóng 2 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 3 {crotchety... -
反复核对
{ cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo -
反复的
Mục lục 1 {iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp 2 {reduplicate } , nhắc... -
反复的小调
{ roundelay } , bái hát ngắn có đoạn điệp, tiếng chim hót, điệu nhảy vòng tròn -
反复相
{ frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần { iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp... -
反复袭击
{ harass } , gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối -
反复语
{ reiterative } , lập lại -
反复语句
{ repetend } , chu kỳ (của phân số thập phân)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
273 lượt xemMammals I
454 lượt xemAircraft
288 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemPleasure Boating
194 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemBirds
370 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt