Xem thêm các từ khác
-
反复动词
{ frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần -
反复地
{ repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần -
反复地做
{ reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại -
反复地说
{ reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại -
反复形
{ frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần -
反复性的
{ repetitious } , có đặc trưng lặp đi lặp lại { repetitive } , lặp lại -
反复无常
Mục lục 1 {caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio 2 {crotchet } , cái móc, (âm nhạc) nốt đen, ý ngông,... -
反复无常的
Mục lục 1 {capricious } , thất thường, đồng bóng 2 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 3 {crotchety... -
反复核对
{ cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo -
反复的
Mục lục 1 {iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp 2 {reduplicate } , nhắc... -
反复的小调
{ roundelay } , bái hát ngắn có đoạn điệp, tiếng chim hót, điệu nhảy vòng tròn -
反复相
{ frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần { iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp... -
反复袭击
{ harass } , gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối -
反复语
{ reiterative } , lập lại -
反复语句
{ repetend } , chu kỳ (của phân số thập phân) -
反复说
{ iterate } , nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại -
反宗教
{ irreligion } , sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng -
反宗教的
{ irreligious } , không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng -
反对
Mục lục 1 {against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề... -
反对党
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.