Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反复做

{thresh } , đập (lúa); đập lúa



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 反复动词

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 反复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 反复地做

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại
  • 反复地说

    { reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại
  • 反复形

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
  • 反复性的

    { repetitious } , có đặc trưng lặp đi lặp lại { repetitive } , lặp lại
  • 反复无常

    Mục lục 1 {caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio 2 {crotchet } , cái móc, (âm nhạc) nốt đen, ý ngông,...
  • 反复无常的

    Mục lục 1 {capricious } , thất thường, đồng bóng 2 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 3 {crotchety...
  • 反复核对

    { cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo
  • 反复的

    Mục lục 1 {iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp 2 {reduplicate } , nhắc...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Air Travel

283 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem

Fruit

282 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top