Xem thêm các từ khác
-
反复说
{ iterate } , nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại -
反宗教
{ irreligion } , sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng -
反宗教的
{ irreligious } , không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng -
反对
Mục lục 1 {against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề... -
反对党
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
反对势力
{ counterforce } , lực đối lập, lực phản kháng -
反对命令
{ countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ... -
反对地
Mục lục 1 {adversely } , bất lợi 2 {antagonistically } , trái ngược, tương phản 3 {con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền... -
反对基督的
{ antichristian } , chống đạo Cơ đốc -
反对基督者
{ antichrist } , kẻ chống Giê,xu, kẻ thù của Giê,xu -
反对妥协者
{ maximalist } , người theo phe đa số (trong đảng xã hội), người đòi hỏi mức tối đa -
反对改革的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反对放大器
{ cathamplifier } , (Tech) bộ khuếch đại âm cực -
反对数
{ cologarithm } , côlôga -
反对易子
{ anticommutator } , phán hoán tử -
反对极
{ antipole } , cực đối, sự đối lập hoàn toàn -
反对派
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
反对独立者
{ loyalist } , tôi trung, người trung thành -
反对癖性
{ negativism } , thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực -
反对的
Mục lục 1 {adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập 2 {antagonistic } , trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.