Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反对票

{blackball } , bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho


{con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt, lừa gạt, lừa bịp, sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反对称

    { antisymmetry } , (toán) sự phản đối xứng { dissymmetry } , sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược...
  • 反对称张量

    { affinor } , afinơ, toán tử biến đối tuyến tính
  • 反对称性

    { antisymmetry } , (toán) sự phản đối xứng
  • 反对称的

    { antisymmetric } , (toán) phản đối xứng
  • 反对者

    Mục lục 1 {anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa 2 {con } , học thuộc lòng, nghiên...
  • 反对论者

    { anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa
  • 反对论证

    { elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát
  • 反对运动

    { countermove } , nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó
  • 反导数

    { antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng
  • 反射

    Mục lục 1 {flash } , ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng...
  • 反射体

    { reflector } , gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu...
  • 反射光

    { reflex } , ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (Lý) sự phản xạ, (SINH)(Y)...
  • 反射光学

    { catoptrics } , (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học
  • 反射地

    { reflectingly } , suy nghĩ, ngẫm nghĩ
  • 反射性的

    { reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ
  • 反射折射学

    { catadioptrics } , (vật lý) phản truyền học
  • 反射描记器

    { reflexograph } , máy ghi phản xạ
  • 反射板

    { baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm
  • 反射比

    { reflectance } , hệ số phản xạ, năng suất phản xạ
  • 反射消失

    { areflexia } , chứng mất phản xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top