- Từ điển Trung - Việt
反射镜
{illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)
{reflector } , gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô), đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )
{reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt
{speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反帝国主义
{ anti -imperialism } , chủ nghĩa chống đế quốc -
反常
{ abnormality } , sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật { deregulation } , (Econ) Dỡ... -
反常地
{ anomalously } , bất bình thường, dị thường { eccentrically } , lập dị, kỳ cục, quái gở -
反常状态
{ anomie } , như anomy, tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức -
反常的
Mục lục 1 {anomalistic } , (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất 2 {anomalous... -
反常者
{ pervert } , người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình... -
反序
{ antitone } , đs phản tự -
反应
{ feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật... -
反应器
{ reactor } , lò phản ứng -
反应堆
{ reactor } , lò phản ứng -
反应性的
{ reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản... -
反应物
{ interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng { reactant } , (hoá học) chất phản ứng... -
反应者
{ reactor } , lò phản ứng -
反应迟钝的
{ unresponsive } , không nhạy (máy móc), khó động lòng, l nh đạm -
反底片
{ diapositive } , kính dương, kính đèn chiếu -
反开化论
{ obscurantism } , chính sách ngu đần -
反式衍生物
{ antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng -
反弹
{ rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật... -
反弹道飞弹
{ ABM } , (vt của anti,ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo -
反形体
{ antimorph } , dạng ngược hình; gen đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.