Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反覆

{bis } , lát nữa, lần thứ hai


{redouble } , làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm, gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)


{repetitiousness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反覆无常

    { megrim } , (y học) chứng đau nửa đầu, (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa), (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản,...
  • 反计

    { counterplot } , ,kautə\'plɔt/, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...)
  • 反论

    { Paradox } , ý kiến ngược đời, (triết học) nghịch biện, (toán học) nghịch lý, ngược đời, vật ngược đời
  • 反讽

    { irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic
  • 反证

    { counter -evidence } , phản chứng { disproof } , sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai, phản...
  • 反诉

    { countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc...
  • 反话

    { razzmatazz } , (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng
  • 反语地

    { ironically } , mỉa mai, trớ trêu
  • 反语的

    { ironic } , mỉa, mỉa mai, châm biếm
  • 反责

    { recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau { recrimination } , sự buộc tội...
  • 反质子

    { antiproton } , (vật lý) Antiproton, phãn proton
  • 反贸易风

    { antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê
  • 反贸易风的

    { antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê
  • 反趋光性

    { aphototropism } , tính hướng tối
  • 反跳

    { bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra,...
  • 反身动词

    { reflexive } , (NGôN) phản thân, (NGôN) động từ phản thân; đại từ phản thân
  • 反转

    { evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ { flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường...
  • 反过来

    { vice versa } , trở lại, ngược lại
  • 反逆的

    { inversive } , lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược
  • 反针

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top