Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反责

{recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau


{recrimination } , sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại, sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反质子

    { antiproton } , (vật lý) Antiproton, phãn proton
  • 反贸易风

    { antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê
  • 反贸易风的

    { antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê
  • 反趋光性

    { aphototropism } , tính hướng tối
  • 反跳

    { bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra,...
  • 反身动词

    { reflexive } , (NGôN) phản thân, (NGôN) động từ phản thân; đại từ phản thân
  • 反转

    { evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ { flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường...
  • 反过来

    { vice versa } , trở lại, ngược lại
  • 反逆的

    { inversive } , lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược
  • 反针

    { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây...
  • 反铁磁共振

    { antiferromagnetic } , (Tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt)
  • 反问

    { counter -question } , hỏi vặn lại, câu hỏi vặn lại { rhetorical question } , câu hỏi tu từ
  • 反问句

    { rhetorical question } , câu hỏi tu từ
  • 反间谍

    { counter -espionage } ,intelligence) /\'kautərin,telidʤəns/, công tác phản gián { counterspy } , người phản gián điệp
  • 反面

    { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,...
  • 反面之页

    { verso } , trang mặt sau (tờ giấy), mặt sau (đồng tiền...)
  • 反面的

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 反革命的

    { counter -revolution } , cuộc phản cách mạng
  • 反飞弹飞弹

    { antimissile } , (quân sự) chống tên lửa
  • 反馈

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top