Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发挥

{develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)


{exert } , dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)


{exertion } , sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发振器

    { oscillator } , máy dao động
  • 发掘

    Mục lục 1 {dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học)...
  • 发擦刮声的

    { scratchy } , nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...),...
  • 发放救济

    { dole } , nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh, sự phát chẩn, sự bố thí;...
  • 发散

    Mục lục 1 {breathe } , hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để...
  • 发无声之音

    { unvoice } , làm mất thanh, vô thanh hoá
  • 发明

    Mục lục 1 {contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự...
  • 发明物

    { contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu;...
  • 发明的

    { inventive } , có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo,...
  • 发明的才能

    { contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu;...
  • 发明者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế { deviser...
  • 发昏

    { daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê...
  • 发期票的人

    { maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo
  • 发条装置

    { clockwork } , bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
  • 发枝的

    { branching } , (Tech) rẽ nhánh
  • 发水泡

    { vesicate } , (y học) làm giộp da, giộp lên
  • 发汗

    { diaphoresis } , sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi { sweatiness } , sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ...
  • 发汗剂

    { diaphoretic } , làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, thuốc làm toát mồ hôi
  • 发汗室

    { sudatorium } , phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium
  • 发汗的

    { sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top