Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发胀的

{bloated } , húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发胶

    { fixature } , gôm chải đầu
  • 发脾气

    Mục lục 1 {blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ 2 {crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại...
  • 发自

    { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • 发臭味

    { stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng...
  • 发臭气

    { reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói;...
  • 发色浅的

    { towy } , có xơ (lanh, gai)
  • 发芽

    Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy...
  • 发芽生殖

    { gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmation } , (sinh vật học)...
  • 发芽生殖的

    { gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmiparous } , sinh mầm, sinh...
  • 发芽的

    { gemmiparous } , sinh mầm, sinh sản bằng mầm { germinant } , nảy mầm, nảy ra, nảy sinh { germinative } , nảy sinh, mọc mộng, sự...
  • 发荧光

    { fluoresce } , (vật lý) phát huỳnh quang { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
  • 发薪

    { pay -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ...
  • 发薪日

    { pay -day } , ngày trả tiền, ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán)
  • 发蛋白光的

    { opalesque } , trắng đục, trắng sữa
  • 发行

    Mục lục 1 {emit } , phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...) 2 {floatation }...
  • 发行人栏

    { masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban...
  • 发行的书

    { release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành...
  • 发行者

    { issuer } , người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)
  • 发行量

    { circulation } , sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học)...
  • 发表

    Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top