- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发臭味
{ stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng... -
发臭气
{ reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói;... -
发色浅的
{ towy } , có xơ (lanh, gai) -
发芽
Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy... -
发芽生殖
{ gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmation } , (sinh vật học)... -
发芽生殖的
{ gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmiparous } , sinh mầm, sinh... -
发芽的
{ gemmiparous } , sinh mầm, sinh sản bằng mầm { germinant } , nảy mầm, nảy ra, nảy sinh { germinative } , nảy sinh, mọc mộng, sự... -
发荧光
{ fluoresce } , (vật lý) phát huỳnh quang { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang -
发薪
{ pay -off } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ... -
发薪日
{ pay -day } , ngày trả tiền, ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán) -
发蛋白光的
{ opalesque } , trắng đục, trắng sữa -
发行
Mục lục 1 {emit } , phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành (giấy bạc...) 2 {floatation }... -
发行人栏
{ masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban... -
发行的书
{ release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành... -
发行者
{ issuer } , người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...) -
发行量
{ circulation } , sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học)... -
发表
Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)... -
发表意见
{ pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố -
发表社论
{ editorialize } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận -
发觉
Mục lục 1 {detect } , dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng 2 {detection } , sự dò ra,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.