Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发行人栏

{masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发行的书

    { release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành...
  • 发行者

    { issuer } , người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)
  • 发行量

    { circulation } , sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học)...
  • 发表

    Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • 发表意见

    { pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố
  • 发表社论

    { editorialize } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận
  • 发觉

    Mục lục 1 {detect } , dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng 2 {detection } , sự dò ra,...
  • 发觉的

    { aware } , biết, nhận thấy, nhận thức thấy
  • 发言

    { Presentation } , sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ...
  • 发言人

    { spokesman } , người phát ngôn { spokesperson } , người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn...
  • 发言权

    { say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một...
  • 发誓

    { swear } , lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa...
  • 发誓作证

    { depone } , (pháp lý) làm chứng
  • 发誓否定

    { forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề { forsworn } , thề...
  • 发誓抛弃

    { forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
  • 发誓放弃

    { abjure } , tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi
  • 发训令

    { mandamus } , chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới
  • 发话机

    { sender } , người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo
  • 发话筒

    { mouthpiece } , miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người phát ngôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 发货人

    { consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top