- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发行量
{ circulation } , sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học)... -
发表
Mục lục 1 {air } , không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)... -
发表意见
{ pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố -
发表社论
{ editorialize } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận -
发觉
Mục lục 1 {detect } , dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng 2 {detection } , sự dò ra,... -
发觉的
{ aware } , biết, nhận thấy, nhận thức thấy -
发言
{ Presentation } , sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ... -
发言人
{ spokesman } , người phát ngôn { spokesperson } , người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn... -
发言权
{ say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một... -
发誓
{ swear } , lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa... -
发誓作证
{ depone } , (pháp lý) làm chứng -
发誓否定
{ forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề { forsworn } , thề... -
发誓抛弃
{ forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề -
发誓放弃
{ abjure } , tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi -
发训令
{ mandamus } , chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới -
发话机
{ sender } , người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo -
发话筒
{ mouthpiece } , miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người phát ngôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
发货人
{ consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán -
发货单
{ invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn... -
发起
{ Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành { promote } , thăng chức, thăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.