Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发言权

{say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, đồn, diễn đạt, viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ, cho ý kiến về, quyết định về, lấy, chọn (làm ví dụ), that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì, tục nói, nói thật, nói hết, từ chối, đồng ý, (xem) nay, ra lệnh nói lên ý muốn của mình, (xem) go, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ


{say-so } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ, quyền quyết định, lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng


{voice } , tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm kêu, (ngôn ngữ học) dạng, bày tỏ, nói lên, (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发誓

    { swear } , lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, thề, thề nguyền, tuyên thệ, bắt thề, chửi, nguyền rủa, nguyền rủa...
  • 发誓作证

    { depone } , (pháp lý) làm chứng
  • 发誓否定

    { forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề { forsworn } , thề...
  • 发誓抛弃

    { forswear } , thề bỏ, thề chừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
  • 发誓放弃

    { abjure } , tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi
  • 发训令

    { mandamus } , chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới
  • 发话机

    { sender } , người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo
  • 发话筒

    { mouthpiece } , miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, (nghĩa bóng) người phát ngôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 发货人

    { consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán
  • 发货单

    { invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn...
  • 发起

    { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành { promote } , thăng chức, thăng...
  • 发起人

    Mục lục 1 {Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) 2 {founder-member } , hội viên sáng...
  • 发起者

    { sponsor } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của...
  • 发轧声的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
  • 发辫

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 发达

    { upgrowth } , sự lớn lên, sự phát triển, cái lớn lên, vật lớn lên
  • 发迹

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 发送

    { dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 发送者

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 发酒疯的

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top