Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发货单

{invoice } , (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn (hàng gửi...), gửi danh đơn hàng gửi cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发起

    { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành { promote } , thăng chức, thăng...
  • 发起人

    Mục lục 1 {Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) 2 {founder-member } , hội viên sáng...
  • 发起者

    { sponsor } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của...
  • 发轧声的

    { squeaky } , chít chít (như chuột kêu), cọt kẹt, cót két
  • 发辫

    { cue } , (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc...
  • 发达

    { upgrowth } , sự lớn lên, sự phát triển, cái lớn lên, vật lớn lên
  • 发迹

    { advancement } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt,...
  • 发送

    { dispatch } , sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu...
  • 发送者

    { dispatcher } , người gửi đi, người điều vận (xe lửa)
  • 发酒疯的

    { bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào
  • 发酒疯的人

    { bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút, cuộc chè chén say sưa, (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc,cút, chè...
  • 发酵

    { ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi...
  • 发酵作用

    { fermentation } , sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động { zymosis...
  • 发酵学

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酵法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 发酵测定器

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵病的

    { zymotic } , (y học) (thuộc) sự lên men
  • 发酵的

    Mục lục 1 {barmy } , có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, (xem) crumpet 2 {raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng...
  • 发酵粉

    { yeast } , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 发酵罐

    { fermenter } , chất gây men; thùng gây men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top