Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受到爱戴的

{beloved } , được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu; người yêu quý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受到驱策的

    { driven } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 受压迫

    { groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • 受呜者

    { mandatary } , người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác, nước uỷ trị
  • 受咒的

    { unblessed } , không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh { unblest } , (tôn giáo) không được ban phúc,...
  • 受嘲笑地

    { teasingly } , một cách trêu chọc; để trêu chọc
  • 受困惑地

    { confusedly } , bối rối, lúng túng, ngượng
  • 受大众欢迎

    { popularity } , tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
  • 受奉献者

    { dedicatee } , người nhận sự hiến dâng, được đề tặng
  • 受奖章的

    { medalled } , được tặng huy chương
  • 受奖者

    { awardee } , người được tặng thưởng
  • 受好评的

    { reputable } , có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng
  • 受宠爱的人

    { pet } , cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích...
  • 受审查者

    { examinee } , người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh
  • 受害人

    { victim } , vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
  • 受害者

    { casualty } , tai hoạ, tai biến; tai nạn, (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số...
  • 受容器

    { receptor } , cơ quan nhận cảm, thụ quan
  • 受封的

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受尊敬地

    { honorably } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably { honourably } , đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự
  • 受崇拜的人

    { demigod } , á thần, á thánh
  • 受崇敬的

    { ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top