Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受惊

{scare } , sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受惊吓的

    { frightened } , hoảng sợ, khiếp đảm
  • 受惠的

    { favored } , được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài
  • 受惠者

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受感动的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
  • 受打击

    { overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
  • 受打击的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 受托人

    { depositary } , người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý)...
  • 受托者

    { consignee } , người nhận, người nhận hàng gửi để bán { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) &...
  • 受批判的

    { censorious } , phê bình, chỉ trích, khiển trách
  • 受抑制的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 受折磨的

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng)
  • 受挫折

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 受损坏

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
  • 受损失

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 受损害的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
  • 受救济者

    { almsman } , người được cứu tế, người sống bằng của bố thí
  • 受有封地的

    { feudatory } , chư hầu phong kiến
  • 受查验

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 受格

    { objective } , khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách...
  • 受欢迎的

    { grateful } , biết ơn, dễ chịu, khoan khoái { popular } , (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top