- Từ điển Trung - Việt
受福
{beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
受窘的
{ disconcerted } , bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng -
受精
{ fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự... -
受精卵
{ oosperm } , (sinh vật học) trứng thụ tinh { oospore } , (sinh vật học) noãn bào tử -
受精囊
{ spermatheca } , túi nhận tinh -
受精媒介物
{ fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai -
受精素
{ fertilizin } , keo dính kết tinh trùng -
受约人
{ promisee } , (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn -
受约束的
{ bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là... -
受罚的
{ penal } , (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt -
受胎
{ fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.680 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemTrucks
180 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.