Xem thêm các từ khác
-
受骗者
{ fool } , món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,... -
变丑
{ disfigure } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày { disfigurement } , sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm... -
变为复杂
{ thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,... -
变为有人性
{ humanize } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo -
变为有情
{ humanize } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo -
变为深红色
{ crimson } , đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ... -
变乖戾
{ sour } , chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua,... -
变从容
{ relax } , nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ... -
变伟大
{ greaten } , làm thành lớn, thành lớn; lớn ra -
变体
{ anamorphosis } , hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra), (sinh vật học) sự tiệm biến { variant } , khác nhau chút ít, hay... -
变体的
{ aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường -
变光滑
{ polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh... -
变冷
{ chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt... -
变冷酷
{ harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn... -
变则地
{ brokenly } , đứt quãng, không liên tục; giật giật -
变力性的
{ inotropic } , có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim -
变动
Mục lục 1 {fluctuate } , dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh 2 {fluctuation } , sự dao... -
变动小的
{ equable } , không thay đổi, đều, điềm đạm, điềm tĩnh (người) -
变动性
{ mobility } , tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh -
变动的
{ fluctuant } , ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ { oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.