Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变动性

{mobility } , tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变动的

    { fluctuant } , ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ { oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động
  • 变化

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 变化不定的

    { Protean } , hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô,tê; giống thần Prô,tê
  • 变化元音

    { mutate } , làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, umlau hoá, biến âm sắc, thay đổi, biến...
  • 变化器

    { variator } , máy điều hoà tốc độ
  • 变化性

    { variability } , tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
  • 变化无常

    { fantasticality } , tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị { fickleness } , tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • 变化的

    Mục lục 1 {metabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất 2 {metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá),...
  • 变单调

    { flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên...
  • 变卖为现金

    { realize } , thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật;...
  • 变压

    { transformation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép...
  • 变压器

    { transformer } , người làm biến đổi; vật làm biến đổi, (điện học) máy biến thế
  • 变压整流机

    { transverter } , bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều)
  • 变厚

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变合用

    { season } , mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời...
  • 变后掠机翼

    { swing -wing } , cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp
  • 变呆滞

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 变和蔼

    { unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây...
  • 变坏

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 变坏的

    { deteriorative } , hại, có hại, làm hại, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top