Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变单调

{flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả, trải ra, trải phẳng, cho (máy bay) bay song song với mặt đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变卖为现金

    { realize } , thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật;...
  • 变压

    { transformation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép...
  • 变压器

    { transformer } , người làm biến đổi; vật làm biến đổi, (điện học) máy biến thế
  • 变压整流机

    { transverter } , bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều)
  • 变厚

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变合用

    { season } , mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời...
  • 变后掠机翼

    { swing -wing } , cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp
  • 变呆滞

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 变和蔼

    { unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây...
  • 变坏

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 变坏的

    { deteriorative } , hại, có hại, làm hại, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
  • 变坚固

    { indurate } , làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), trở nên cứng, trở nên chai, trở nên nhẫn...
  • 变坚固的

    { hard -set } , chặt chẽ, cứng rắn, đang ấp (trứng), đói, đói như cào (người)
  • 变坚韧

    { toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên...
  • 变复杂

    { complicate } , làm phức tạp, làm rắc rối { elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ...
  • 变大

    { heighten } , làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao...
  • 变好

    { ameliorate } , làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện { meliorate } , làm cho tốt hơn, cải thiện, trở...
  • 变容

    { transfiguration } , sự biến hình, sự biến dạng, (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
  • 变宽

    { broaden } , mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan...
  • 变宽厚

    { relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top