Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
Xem tiếp các từ khác
-
变忧郁
{ overcloud } , phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen -
变态
{ metamorphism } , (địa lý,ddịa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá -
变态反应原
{ atopen } , nguồn dị ứng, atopen -
变态的
{ metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá -
变性
{ denaturalization } , sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch -
变性剂
{ denaturant } , chất làm biến tính -
变性毒素
{ anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố -
变性的
{ metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá -
变愚蠢
{ hebetate } , người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, ngây dại, u mê, hoá đần -
变戏法
{ conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ Mỹ,nghĩa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.405 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemBikes
719 lượt xemCars
1.967 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-