Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变灰色

{gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt), có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm, người vợ bắt nạt chồng, già đời trong nghề, màu xám, quần áo màu xám, ngựa xám, tô màu xám, quét màu xám, thành xám, thành hoa râm (tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变灿烂

    { irradiate } , soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi
  • 变焦透镜

    { zoom lens } , ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình
  • 变熔渣

    { slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ
  • 变狼狂

    { lycanthropy } , (y học) hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...)
  • 变猛烈

    { stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 变甜

    { sweeten } , làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), làm...
  • 变瘦

    { reduce } , giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt...
  • 变白

    Mục lục 1 {blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi 2 {bleach } , tẩy trắng, chuội (vải) 3 {whiten } , làm...
  • 变皱

    { crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)...
  • 变直

    { unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây...
  • 变短

    { shorten } , thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại
  • 变矮小

    { dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 变破烂

    { tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới
  • 变硬

    { harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 变种

    { variation } , sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến...
  • 变种的

    { varietal } , giống tốt
  • 变移性

    { fluidity } , trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng
  • 变稀少

    { rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm...
  • 变稀薄

    { rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm...
  • 变粒岩

    { granulite } , (khoáng chất) granulit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top