Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口渴

{thirst } , sự khát nước, (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát, khát nước, (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát


{thirstily } , khát, cảm thấy khát, (THGT) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ, cần nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口状物

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 口琴

    { harmonica } , kèn acmônica { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học)...
  • 口疮

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 口的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { oscular } , (giải phẫu) (thuộc) miệng,(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp
  • 口盖图

    { palatogram } , (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm
  • 口粮

    { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
  • 口红

    { lipstick } , son bôi môi { rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc),...
  • 口络

    { muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • 口缘

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 口罩

    { respirator } , máy hô hấp, mặt nạ phòng hơi độc, cái che miệng, khẩu trang
  • 口腔

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 口腔学家

    { stomatologist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • 口腔炎

    { stomatitis } , (y học) viêm miệng
  • 口腔病学

    { stomatology } , (y học) khoa miệng
  • 口腔的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má
  • 口腔科医师

    { stomatologist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • 口若悬河地

    { volubly } , liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
  • 口蜜腹剑的

    { traitorous } , phản bội
  • 口蜜腹剑者

    { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • 口袋

    Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top