Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

召回

{recall } , sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...), (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...), sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...), gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu), nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 召集

    Mục lục 1 {alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock) 2 {call...
  • 召集人数

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集令

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集员

    { caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí)
  • 叮声

    { clangour } , tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
  • 叮当

    { tinkling } , tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng
  • 叮当作响

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当响

    { chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, làm...
  • 叮当响的

    { clangorous } , lanh lảnh, chói tai { clinking } , (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm
  • 叮当地发出

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当声

    Mục lục 1 {chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền...
  • 叮玲声

    { plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh
  • { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 可三角化

    { triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác
  • 可上演的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可上诉的

    { appealable } , (pháp lý) có thể chống án được, có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được
  • 可下定义的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ
  • 可中止

    { suspensibility } , sự có thể treo được
  • 可中止的

    { suspensible } , có thể treo được
  • 可主张

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top