Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可交换性

{exchangeability } , tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可交换的

    { exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
  • 可享乐地

    { enjoyably } , thú vị, thích thú
  • 可享受的

    { enjoyable } , thú vị, thích thú
  • 可亵渎的

    { violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm
  • 可付呜的

    { referable } , có thể quy, có thể quy cho
  • 可付的

    { payable } , có thể trả, phải trả, có lợi
  • 可付还的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 可代换性

    { replaceability } , (logic học) tính thay thế được
  • 可代替的

    { replaceable } , có thể thay thế
  • 可以

    Mục lục 1 {all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được...
  • 可以…的

    { capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
  • 可以举出的

    { adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • 可以交谈的

    { speakable } , có thể nói đến
  • 可以使用的

    { ready } , sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức...
  • 可以利用的

    { utilizable } , dùng được
  • 可以压制的

    { suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được
  • 可以喝的

    { drinkable } , có thể uống được, đồ uống, thức uống
  • 可以审理

    { cognizable } , (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án
  • 可以引用的

    { adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • 可以忍受的

    { sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top